Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

огнестрельный

  1. :
    огнестрельное оружие — hỏa khí, súng ống, vũ khí lửa
    огнестрельная рана — vết thương do hỏa khí, thương tích vì bom đạn

Tham khảo

sửa