овладеть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của овладеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovladét' |
khoa học | ovladet' |
Anh | ovladet |
Đức | owladet |
Việt | ovlađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
овладеть Hoàn thành
- Xem овладевать
Tham khảo sửa
- "овладеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)