Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

обёртка gc

  1. (Cái) Gói, bọc, bao, giấy gói, giấy bọc.

Ghi chú sử dụng sửa

Đối cách số nhiều của danh từ này là обёртки, chứ không phải là обёрток, tại vì đây là danh từ vô sinh.

Tham khảo sửa