Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

объятие gt

  1. (Sự) Ôm.
    заключить кого-л. в свои объятия — ôm ai, ôm choàng (ôm chằm) ai
    принять, встретитького-л. с распростёртыми объятиями — tay bắt mặt mừng, đón tiếp niềm nở

Tham khảo

sửa