объятие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của объятие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-játije |
khoa học | ob"jatie |
Anh | obyatiye |
Đức | objatije |
Việt | obiatiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобъятие gt
- (Sự) Ôm.
- заключить кого-л. в свои объятия — ôm ai, ôm choàng (ôm chằm) ai
- принять, встретитького-л. с распростёртыми объятиями — tay bắt mặt mừng, đón tiếp niềm nở
Tham khảo
sửa- "объятие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)