обтяжка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обтяжка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obtjážka |
khoa học | obtjažka |
Anh | obtyazhka |
Đức | obtjaschka |
Việt | obtiagica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобтяжка gc
- :
- платье в обтяжку — chiếc áo dài bó sát người (ôm sát thân)
Tham khảo
sửa- "обтяжка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)