обстоять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обстоять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obstoját' |
khoa học | obstojat' |
Anh | obstoyat |
Đức | obstojat |
Việt | obxtoiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобстоять Hoàn thành
- :
- как обстоятьит дело? — tình hình thế nào?, công việc ra sao?
- всё обстоятьит благополучно — mọi việc đều tốt đẹp cả
- дело обстоятьит так... — cơ sự (tình hình) như thế này...
Tham khảo
sửa- "обстоять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)