Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обрывок

  1. прям. и перен. — mẩu, mảnh, đoạn, khúc
    обрывок верёвки — đoạn dây, khúc dây
    обрывокки фраз — [những] đoạn rời rạc của câu chuyện
    обрывокки песни — [những] đoạn bài ca
    обрывокки сведений — [những] mẩu tin tức

Tham khảo

sửa