обрывок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обрывок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrývok |
khoa học | obryvok |
Anh | obryvok |
Đức | obrywok |
Việt | obryvoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобрывок gđ
- прям. и перен. — mẩu, mảnh, đoạn, khúc
- обрывок верёвки — đoạn dây, khúc dây
- обрывокки фраз — [những] đoạn rời rạc của câu chuyện
- обрывокки песни — [những] đoạn bài ca
- обрывокки сведений — [những] mẩu tin tức
Tham khảo
sửa- "обрывок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)