обратить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обратить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obratít' |
khoa học | obratit' |
Anh | obratit |
Đức | obratit |
Việt | obratit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обратить Hoàn thành
- Xem обращать
Tham khảo sửa
- "обратить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)