обработать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обработать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrabótat' |
khoa học | obrabotat' |
Anh | obrabotat |
Đức | obrabotat |
Việt | obrabotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обработать Hoàn thành
- Xem обрабатывать
Tham khảo sửa
- "обработать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)