обойтись
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обойтись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obojtís' |
khoa học | obojtis' |
Anh | oboytis |
Đức | oboitis |
Việt | oboitix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=обойт|vowel=и}} обойтись Hoàn thành
- Xem обходиться
Tham khảo sửa
- "обойтись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)