обожествить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обожествить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obožestvít' |
khoa học | obožestvit' |
Anh | obozhestvit |
Đức | oboschestwit |
Việt | obogiextvit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обожествить Hoàn thành
- Xem обожествлять
Tham khảo sửa
- "обожествить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)