ободриться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ободриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obodrít'sja |
khoa học | obodrit'sja |
Anh | obodritsya |
Đức | obodritsja |
Việt | obođritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ободриться Hoàn thành
- Xem ободряться
Tham khảo sửa
- "ободриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)