ободрать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ободрать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obodrát' |
khoa học | obodrat' |
Anh | obodrat |
Đức | obodrat |
Việt | obođrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
ободрать Hoàn thành
- Xem обдирать
Tham khảo sửa
- "ободрать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)