обогащать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобогащать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обогатить) ‚(В)
- Làm giàu; перен. làm giàu, làm phong phú, mở mang.
- обогащать ум — mở mang trí tuệ
- (минералы и т. п. ) làm... tốt lên, làm giàu, tuyển [khoáng].
- обогащать почву азотом — làm tốt đất bằng đạm, bón đạm để làm tốt đất
- обогащать руду — làm giàu quặng
Tham khảo
sửa- "обогащать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)