обнаружиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обнаружиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnarúžit'sja |
khoa học | obnaružit'sja |
Anh | obnaruzhitsya |
Đức | obnaruschitsja |
Việt | obnarugiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обнаружиться Hoàn thành
- Xem обнаруживаться
Tham khảo sửa
- "обнаружиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)