Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обмолачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обмолотить) ‚(В)

  1. с.-х. — đập, tuốt, đạp (lúa, v. v...)

Tham khảo sửa