обмереть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обмереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmerét' |
khoa học | obmeret' |
Anh | obmeret |
Đức | obmeret |
Việt | obmeret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-9b обмереть Thể chưa hoàn thành
- Xem обмирать
Tham khảo sửa
- "обмереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)