обмазаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обмазаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmázat'sja |
khoa học | obmazat'sja |
Anh | obmazatsya |
Đức | obmasatsja |
Việt | obmadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обмазаться Hoàn thành
- Xem обмазываться
Tham khảo sửa
- "обмазаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)