Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обломок

  1. mảnh vỡ, khúc gãy, mảnh gãy, mảnh vụn, mảnh; мн.: обломокки — đống đổ nát
    перен. — tàn dư, tàn tích, di tích

Tham khảo sửa