Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

облигация gc

  1. Trái phiếu, trái khoán, công trái, công phiếu.
    облигация государственного займа — phiếu quốc trái, phiếu công trái, công phiếu quốc gia

Tham khảo

sửa