облагородиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của облагородиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblagoródit'sja |
khoa học | oblagorodit'sja |
Anh | oblagoroditsya |
Đức | oblagoroditsja |
Việt | oblagorođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоблагородиться Hoàn thành
- Xem облагораживаться
Tham khảo
sửa- "облагородиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)