обкатать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обкатать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obkatát' |
khoa học | obkatat' |
Anh | obkatat |
Đức | obkatat |
Việt | obcatat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обкатать Hoàn thành
- Xem обкатывать
Tham khảo sửa
- "обкатать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)