обзаводиться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaобзаводиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обзавестись) ‚(Т)
- Mua sắm, mua, sắm, tậu.
- обзавестись хозяйством — tậu nhà cửa ruộng nương, lập nghiệp
- обзавестись семейством — lập gia đình
- обзавестись знакомыми — kiếm được bạn bè quen biết
Tham khảo
sửa- "обзаводиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)