Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

обзаводиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обзавестись) ‚(Т)

  1. Mua sắm, mua, sắm, tậu.
    обзавестись хозяйством — tậu nhà cửa ruộng nương, lập nghiệp
    обзавестись семейством — lập gia đình
    обзавестись знакомыми — kiếm được bạn bè quen biết

Tham khảo sửa