обелить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обелить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obelít' |
khoa học | obelit' |
Anh | obelit |
Đức | obelit |
Việt | obelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обелить Hoàn thành
- Xem обелять
Tham khảo sửa
- "обелить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)