обездоливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обездоливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezdólivat' |
khoa học | obezdolivat' |
Anh | obezdolivat |
Đức | obesdoliwat |
Việt | obedđolivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобездоливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обездолить)
- (В) làm... cùng quẫn (khốn quẫn, cùng cực, cùng khổ, khốn đốn, khốn cùng, lầm than, điêu đứng).
Tham khảo
sửa- "обездоливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)