обделить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обделить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obdelít' |
khoa học | obdelit' |
Anh | obdelit |
Đức | obdelit |
Việt | obđelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обделить Hoàn thành
- Xem обделять
Tham khảo sửa
- "обделить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)