обворожить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обворожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvorožít' |
khoa học | obvorožit' |
Anh | obvorozhit |
Đức | obworoschit |
Việt | obvorogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобворожить Thể chưa hoàn thành
- (В) làm mê ly (mê hồn, đắm đuối, say đắm, say mê).
Tham khảo
sửa- "обворожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)