Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обагрять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обагрить))

  1. Nhuốm đỏ, nhuộm đỏ.
    обагрять руки в крови — hai tay nhuốm máu, hai tay vấy máu, làm kẻ sát nhân

Tham khảo

sửa