оазис
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оазис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oázis |
khoa học | oazis |
Anh | oazis |
Đức | oasis |
Việt | oadix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоазис gđ
- Ốc đảo.
Tham khảo
sửa- "оазис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)