нянька
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нянька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nján'ka |
khoa học | njan'ka |
Anh | nyanka |
Đức | njanka |
Việt | nianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнянька gc (thông tục)
- Xem няня
- перен. — người hầu hạ
- .
- у семи нянькаек дитя без глаза — посл. — = nhiều sãi không ai đóng cửa chùa; cha chung không ai khóc
Tham khảo
sửa- "нянька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)