Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нянька gc (thông tục)

  1. Xem няня
    перен. — người hầu hạ
  2. .
    у семи нянькаек дитя без глаза посл. — = nhiều sãi không ai đóng cửa chùa; cha chung không ai khóc

Tham khảo sửa