Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нэп
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
нэп
gđ
(
ист.
)
(н
о
вая эконом
и
ческая пол
и
тика)
chính sách
kinh tế
mới
,
chính sách
tân
kinh tế
.
Tham khảo
sửa
"
нэп
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)