Tiếng Khakas

sửa

Số từ

sửa

нуль (nul’)

  1. không.

Tiếng Nam Altai

sửa

Số từ

sửa

нуль (nulʹ)

  1. không.

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

нуль

  1. Số không, không, zêrô.
    ниже нулья — dưới không, âm
  2. (thông tục)(о ничтожном человеке) — một con số không, kẻ tiểu nhân, người hèn hạ, người hèn mọn
  3. .
    сводить что-л. к нулью — làm tiêu tan cái gì, làm cái gì mất đi, làm cái gì không còn nữa
    сводиться к нулью — tiêu tan mất, chẳng có kết quả gì, trở thành vô ích

Tham khảo

sửa