ноющий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ноющий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nójuščij |
khoa học | nojuščij |
Anh | noyushchi |
Đức | nojuschtschi |
Việt | noiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaноющий
- :
- ноющая боль — [cơn] đau âm ỉ, đau ngấm ngầm
Tham khảo
sửa- "ноющий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)