нож
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaнож gđ
- (Con) Dao, dao rựa, dao phay, dao pha; (для бумаги) [con] dao rọc.
- столовый нож — [con] dao an, dao bàn
- перочинный нож — [con] dao nhíp, dao díp, dao xếp
- .
- нож в спину кому-л. — phản bội ai, phản ai
- быть на ножах с кем-л. — thù địch (cừu thù, cừu địch) với ai
- как ножом по сердцу — như sét đánh ngang tai, như kim đâm trong dạ, rát ruột như bào
- нож острый кому-л. — điều làm ai rất đau lòng
Tham khảo
sửa- "нож", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)