новизна
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của новизна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | novizná |
khoa học | novizna |
Anh | novizna |
Đức | nowisna |
Việt | novidna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=новизн}} новизна gc
Tham khảo sửa
- "новизна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)