Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

низовой

  1. (периферийный) [ở] cơ sở.
    низовая партийная организация — tổ chức đảng ở cơ sở, tổ chức cơ sở của đảng

Tham khảo

sửa