низовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của низовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nizovój |
khoa học | nizovoj |
Anh | nizovoy |
Đức | nisowoi |
Việt | nidovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнизовой
- (периферийный) [ở] cơ sở.
- низовая партийная организация — tổ chức đảng ở cơ sở, tổ chức cơ sở của đảng
Tham khảo
sửa- "низовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)