низвергаться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
низвергаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: низвергнуться)
Tham khảo sửa
- "низвергаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
низвергаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: низвергнуться)