неэтичный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неэтичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neetíčnyj |
khoa học | neètičnyj |
Anh | neetichny |
Đức | neetitschny |
Việt | neetitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
неэтичный
Tham khảo sửa
- "неэтичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)