Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неубранный

  1. :
    неубранная комната — [căn] phòng không dọn dẹp
    неубранная постель — chỗ nằm không thu dọn, giường chiếu không dọn dẹp
    неубранный урожай — vụ mùa không thu hoạch
    неубранные поля — [những] cánh đồng không thu hoạch
    неубранная невеста — cô dâu chưa trang điểm xong

Tham khảo

sửa