несоюзный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của несоюзный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesojúznyj |
khoa học | nesojuznyj |
Anh | nesoyuzny |
Đức | nesojusny |
Việt | nexoiudny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
несоюзный
- :
- несоюзная молодёжь — thanh niên ngoài đoàn
Tham khảo sửa
- "несоюзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)