Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

несовершенный

  1. Không hoàn thiện, không hoàn hảo, không hoàn bị.
  2. :
    несовершенный вид грам. — thể chưa hoàn thành

Tham khảo

sửa