Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

несмываемый

  1. прям., перен. — không thể rửa sạch được
    несмываемый позор — [điều] sỉ nhục không thể rửa sạch được

Tham khảo

sửa