несмотря
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несмотря
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesmotrjá |
khoa học | nesmotrja |
Anh | nesmotrya |
Đức | nesmotrja |
Việt | nexmotria |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
sửaнесмотря
- :
- несмотря на — mặc dù, mặc dầu, dù mà, dầu mà, dẫu mà, dù, dầu, dẫu
- несмотря на то, что... — dù [rằng]..., dầu [rằng]..., dẫu[rằng]..., mặc dù..., mặc dầu...
- несмотря ни на что — dù (dầu, dẫu) thế nào đi nữa, dù (dầu, dẫu) sao đi nữa, dù (dầu, dẫu) sao chăng nữa, trong bất cứ hoàn cảnh nào, bất chấp mọi hoàn cảnh
Tham khảo
sửa- "несмотря", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)