Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Giới từ

sửa

несмотря

  1. :
    несмотря на — mặc dù, mặc dầu, dù mà, dầu mà, dẫu mà, dù, dầu, dẫu
    несмотря на то, что... — dù [rằng]..., dầu [rằng]..., dẫu[rằng]..., mặc dù..., mặc dầu...
    несмотря ни на что — dù (dầu, dẫu) thế nào đi nữa, dù (dầu, dẫu) sao đi nữa, dù (dầu, dẫu) sao chăng nữa, trong bất cứ hoàn cảnh nào, bất chấp mọi hoàn cảnh

Tham khảo

sửa