Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

несварение gt

  1. :
    несварение желудка мед. — [chứng] không tiêu, khó, tiêu, ăn không tiêu, bội thực, trúng thực

Tham khảo

sửa