Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

неразделённый

  1. Không chia, chưa chia.
  2. (перен.) Không được hưởng ứng, không được chia sẻ.
    неразделённая любовь — mối tình tuyệt vọng, tình yêu vô vọng

Tham khảo sửa