Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нерабочий

  1. :
    нерабочий человек — người không làm việc, kẻ ăn không ngồi rồi, người sống bám
    нерабочийее происхождение — xuất thân không phải từ công nhân
    нерабочая рука — bàn tay không lao động chân tay
    нерабочая одежда — quần áo mặc ngoài giờ lao động
    нерабочий день а) — (выходной) ngày nghỉ ; б) — (праздничный) ngày lễ
    нерабочая обстановка — [bầu] không khí hội hè

Tham khảo

sửa