нерабочий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нерабочий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nerabóčij |
khoa học | nerabočij |
Anh | nerabochi |
Đức | nerabotschi |
Việt | nerabotri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнерабочий
- :
- нерабочий человек — người không làm việc, kẻ ăn không ngồi rồi, người sống bám
- нерабочийее происхождение — xuất thân không phải từ công nhân
- нерабочая рука — bàn tay không lao động chân tay
- нерабочая одежда — quần áo mặc ngoài giờ lao động
- нерабочий день — а) — (выходной) ngày nghỉ ; б) — (праздничный) ngày lễ
- нерабочая обстановка — [bầu] không khí hội hè
Tham khảo
sửa- "нерабочий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)