непролазный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của непролазный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neproláznyj |
khoa học | neprolaznyj |
Anh | neprolazny |
Đức | neprolasny |
Việt | neproladny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
непролазный (thông tục)
- Không đi qua được.
- на дорогах непролазная гряздь — trên các đường đầy bùn lầy không đi qua được
Tham khảo sửa
- "непролазный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)