неограниченный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
неограниченный
- Không hạn chế, không giới hạn, vô hạn định, vô hạn
- (о власти) vô hạn, tuyệt đối.
- неограниченное количество — số lượng vô hạn
- неограниченные полномочия — thẩm quyền không hạn chế, quyền hành vô hạn, toàn quyền
Tham khảo sửa
- "неограниченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)