ненаучный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ненаучный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nenaúčnyj |
khoa học | nenaučnyj |
Anh | nenauchny |
Đức | nenautschny |
Việt | nenautrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaненаучный
- Không khoa học.
Tham khảo
sửa- "ненаучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)