Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ненадёжный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
ненадёжный
Không
chắc chắn
,
bấp bênh
; (о человеке) khó tin cậy, không
đáng tin
.
ненадёжные
св
е
дение
— những tin tức không chắc chắn
(непрочный) không
vững chắc
, không
vững vàng
.
Tham khảo
sửa
"
ненадёжный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)